Có 2 kết quả:
三人口气 sān rén kǒu qì ㄙㄢ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ • 三人口氣 sān rén kǒu qì ㄙㄢ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
third person (grammar)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
third person (grammar)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh