Có 2 kết quả:

三人口气 sān rén kǒu qì ㄙㄢ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ三人口氣 sān rén kǒu qì ㄙㄢ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

third person (grammar)

Từ điển Trung-Anh

third person (grammar)